Đăng ký | Đăng nhập

Hãy nhập email và tên của bạn để bắt đầu

Email

Tên của bạn

Dia Nam Corp


Tên đăng nhập


Mật khẩu

Quên mật khẩu

Đặt quảng cáo :0123456789
Dian Nam Slogan

MẪU TỜ KHAI SỐ 01/CNKD MỚI NHẤT ĐÍNH KÈM THÔNG TƯ 92/2015/TT-BTC

Đăng : 23/08/2016 02:46 PM

Mẫu số: 01/CNKD

Ban hành kèm theo Thông tư số 92/2015/TT-BTC ngày 15/6/2015 của Bộ Tài Chính

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM             

Độc lập - Tự do - Hạnh phú

--------------------- 

 

TỜ KHAI THUẾ ĐỐI VỚI CÁ NHÂN KINH DOANH

(Áp dụng cho cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán và cá nhân kinh doanh nộp thuế theo từng lần phát sinh )

[01] Kỳ tính thuế:

                                                Năm ..…(Từ tháng……đến tháng….. )

                                                Tháng ………năm…… hoặc quý …….năm…..

                                                Lần phát sinh: Ngày … tháng…...năm……

[02] Lần đầu:                            [03] Bổ sung lần thứ:       

[04]Người nộp thuế:……..........................………...……………….......................

           [05] Mã số thuế:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

[06] Ngành nghề kinh doanh...................................................................................................

[07] Diện tích kinh doanh: …………...................................... [07a] Đi thuê   

[08] Số lượng lao động sử dụng thường xuyên: …….......…………………………

[09] Thời gian hoạt động trong ngày từ…………..giờ đến………………………..giờ

[10] Địa chỉ kinh doanh: ………………… ..…………………………………….......

[11] Điện thoại:……......…….[12] Fax:……….……... [13] Email:…..…...……...…

[14] Văn bản uỷ quyền khai thuế (nếu có): ……….....Ngày … tháng….năm.............

[15] Tên đại lý thuế (nếu có):…..……………………….......................................

           [16] Mã số thuế:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

[17] Địa chỉ: ……………………………………………………………………

[18] Quận/huyện: ................... [19] Tỉnh/thành phố: .............................................

[20] Điện thoại: .......................  [21] Fax: ................. [22] Email: ................................

[23] Hợp đồng đại lý thuế: Số: .......................................Ngày:............................

[24] Tên của tổ chức khai thay (nếu có):… …………………………………..........

           [25] Mã số thuế:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

 

 

 

[26] Địa chỉ: …………………………………………………………………...............

[27] Điện thoại: .......................  [28] Fax: ................. [29] Email: .......................

 

A. KÊ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GTGT), THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN (TNCN)

 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

STT

Nhóm ngành nghề

Chỉ tiêu

Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)

Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)

Doanh thu

Số thuế phát sinh

Doanh thu

Số thuế phát sinh

(a)

(b)

(c)

(d)

1

Phân phối, cung cấp hàng hóa

(Tỷ lệ thuế GTGT 1%, thuế TNCN 0,5%)

[30]

 

 

 

 

2

Dịch vụ, xây dựng không bao thầu  nguyên vật liệu

(Tỷ lệ thuế GTGT 5%, thuế TNCN 2%)

[31]

 

 

 

 

3

Sản xuất, vận tải, dịch vụ có gắn với hàng hóa, xây dựng có bao thầu nguyên vật liệu

(Tỷ lệ thuế GTGT 3%, thuế TNCN 1,5%)

[32]

 

 

 

 

4

Hoạt động kinh doanh khác

(Tỷ lệ thuế GTGT 2%, thuế TNCN 1%)

[33]

 

 

 

 

 

Tổng cộng:

[34]

 

 

 

 

 

Xác định nghĩa vụ thuế TNCN phải nộp:

 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

STT

Chỉ tiêu

Mã Chỉ tiêu

Số tiền

1

Doanh thu tính thuế TNCN do kinh doanh trong khu kinh tế

[35]

 

2

Số thuế TNCN được giảm trong khu kinh tế

[36]

 

3

Số thuế TNCN phải nộp [37]=[34d]-[36]

[37]

 

B. KÊ KHAI THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT (TTĐB)

STT

Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Mã chỉ tiêu

Đơn vị tính

Doanh thu  tính thuế TTĐB

Thuế suất

Số thuế phải nộp

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

1

Hàng hoá, dịch vụ A.....

[38a]

 

 

 

(7)=(5)*(6)

2

Hàng hoá, dịch vụ B.....

[38b]

 

 

 

 

3

...........................

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng:

[38]

 

 

 

 

 

C. KÊ KHAI THUẾ/PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG HOẶC THUẾ TÀI NGUYÊN

STT

Chỉ tiêu

 

Mã chỉ tiêu

Đơn vị tính

Sản lượng/ Số lượng

Giá tính thuế tài nguyên/ mức thuế hoặc phí BVMT

Thuế suất

Số thuế phải nộp

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

1

Khai thuế tài nguyên

1.1

Tài nguyên C…..

[39a]

 

 

 

 

(8)=(5)*(6)*(7)

1.2

Tài nguyên D…..

[39b]

 

 

 

 

 

 

….......................

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

[39]

 

 

 

 

 

2

Khai thuế bảo vệ môi trường

2.1

 

Dịch vụ đại lý thuế Địa Nam


Bài viết khác

.

    ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG



        Liên hệ công ty

    ĐẠI LÝ THUẾ ĐỊA NAM – CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỊA NAM

    Trụ sở: Số 525B Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - TP. Hà Nội

    TỔNG ĐÀI TƯ VẤN: 1900 6243

    Điện thoại: 0243 787 8282/ (84-024) 3787 8822

    Email: info@dianam.vn - hotro@dianam.vn

    Giấy chứng nhận ĐKKD số: 0101592377 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp

    Giấy xác nhận về việc đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế số: 50936/XN-CT-HTr ngày 20/12/2013

    Bản quyền thuộc Công ty cổ phần thương mại Địa Nam © 2015

    Yêu cầu ghi rõ nguồn "thue.dianam.vn" khi xuất bản tin tức từ trang web.

     

    DMCA.com Protection Status
    Đặt quảng cáo :0123456789